วี-ลีก เวียดนาม : THAN QUANG NINH - Ho Chi Minh City
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
24 ต.ค. 63 | วี-ลีก เวียดนาม | THAN QUANG NINH | 2 - 1 | Ho Chi Minh City |
11 ก.ค. 63 | วี-ลีก เวียดนาม | THAN QUANG NINH | 0 - 3 | Ho Chi Minh City |
17 ส.ค. 62 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 3 - 1 | THAN QUANG NINH |
17 พ.ค. 62 | วี-ลีก เวียดนาม | THAN QUANG NINH | 1 - 2 | Ho Chi Minh City |
22 ก.ค. 61 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 2 - 1 | THAN QUANG NINH |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
2 พ.ค. 64 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 1 - 1 | THAN QUANG NINH |
27 เม.ย. 64 | วี-ลีก เวียดนาม | THAN QUANG NINH | 0 - 1 | Nam Dinh |
16 เม.ย. 64 | วี-ลีก เวียดนาม | Viettel | 2 - 1 | THAN QUANG NINH |
11 เม.ย. 64 | วี-ลีก เวียดนาม | Ha Noi | 4 - 0 | THAN QUANG NINH |
7 เม.ย. 64 | วี-ลีก เวียดนาม | THAN QUANG NINH | 1 - 0 | Sai Gon |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
23 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 2 | Binh Duong |
18 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ha Noi | 5 - 1 | Ho Chi Minh City |
9 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 2 | HAI PHONG |
4 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | FLC Thanh Hoa | 1 - 2 | Ho Chi Minh City |
25 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ho Chi Minh City | 0 - 1 | Hong Linh Ha Tinh |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
10 16ยิงเข้ากรอบ
7 6ยิงไม่เข้ากรอบ
3 10ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
64 62โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
18 28เปอร์เซ็นต์การครองบอล
41 59ทำฟาวล์
เตะมุม
1 5ล้ำหน้า
ใบเหลือง
3 2ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
0 0ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G13Nguyễn Hoài Anh
D2Dương Văn Khoa
D95Gustavo
D22Đoàn Anh Việt
M43Phạm Nguyên Sa
M8Mạc Hồng Quân
M77Nghiêm Xuân Tú
M39G. Kizito
M14H. Nguyễn
A10Diogo Pereira
A99Eydison
D3Đào Duy Khánh
M17Phạm Trung Hiếu
M18Phùng Kim Trường
M19Bùi Ngọc Long
M20Vũ Hồng Quân
D21Đoàn Văn Quý
A25Nguyễn Văn Sơn
D28Nguyễn Văn Hậu
G98Phan Minh Thành
G1Nguyễn Thanh Thắng
D7Sầm Ngọc Đức
M23Trần Đình Khương
D26Thân Thành Tín
D2Ngô Tùng Quốc
M24L. Nguyễn
M9Ngô Hoàng Thịnh
M14Đỗ Văn Thuận
A99Dario da Silva
A93Junior Barros
A11João Paulo
D4Nguyễn Tăng Tiến
M8Trần Thanh Bình
M15Bùi Văn Đức
M16Võ Huy Toàn
A17Lâm Ti Phông
A18Vũ Quang Nam
M19Lê Sỹ Minh
G35Bùi Tiến Dũng II
A38X. Nguyễn
Ngo Tung Quoc | T. P. Lam